Description
Phụ kiện máy cắt dây JAPAX
PHỤ KIỆN DẪN DÂY MÁY CẮT DÂY JAPAX – WIRE GUIDE | ||
Hình Ảnh |
Mã đặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
KJ101 |
SSZ1106~1108
EXP.LUB.LUX.LXE.LXR.LDM LS-S, LS-X, LV, ELVY (Manual/AWF) |
|
KJ102 |
SSZ2106~2108
EXP.LUB.LUX.LXE.LXR.LDM LS-S, LS-X, LV, ELVY (Manual/AWF) |
|
KJ103 |
SSZ1006~1008
LS-250A.350A.500A.800A,LU3B Upper (Manual) Diameter: 0.105 – 0.305 |
|
KJ104A |
SSZ3006~3008
LS-250A.350A.500A.800A (Manual/Float Type) Upper&Lower, L=44 Diameter: 0.105 – 0.305 |
|
KJ104B |
SSZ2006~2008
LS-250A.350A.500A.800A. Lower (Manual) L=28 Diameter: 0.105 – 0.305 |
TẤM TIẾP XÚC, HỢP HIM DẪN ĐIỆN MÁY CẮT DÂY JAPAX – POWER FEED CONTACT | ||
Hình ảnh |
Mã đặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
K001 |
MGK-0001
LS250A.350A.500A.800A. 1000A.L300.500, LXR(AF3) 10x4x7mm Upper&Lower |
|
KJ002 |
MGS-1122
EXP20,LU3B.LUX3.LV3.LXE350.500.800.1000 LX50.80.100.350S.500S.350X.500X.800X.LDX |
|
KJ003 |
AF4G003
LDM-35,50,100. AF-4, LXR-S, EXP, LUX, LXR, LV, LXE 20x20x7mm Upper&Lower |
|
KJ004 |
MGK0101
LX35.50.LXR50.80.100.LV3, ELVY, LDM-S LS-A, LS-S, LS-X, LU3B, LUX-3, LXE, LDM 12x6x6mm Upper |
Phụ kiện Flushing cup: WJ201, WJ202, WJ205, WJ206, WJ207, WJ208, WJ209, WJ210, WJ211, WJ212, WJ213, WJ214, WJ2421
Phụ kiện connected Part: WJ301-1 (machine model 30RL-B-103 (bearing not included), WJ302 ( machine model: 80AR-LDM-100)
Flushing Cup
Thông thường các máy do JAPAX sản xuất đều cung cấp cho khách hàng danh sách vật tư thay thế trong cuốn Part List có chi tiết mã đặt hàng
Liên hệ mua hàng:
Mr Dũng : 0983670597
Email: vktechjsc@gmail.com
Ngoài phụ kiện máy cắt dây JAPAX chúng tôi còn cung cấp phụ kiện vật tư thây thế các hãng khác như : CHARMILLES, SEIBU, FANUC, BROTHER, MITSUBISHI, HITACHI, SODICK, ONA, MAKINO, CHMER, SPM, ACCUTEX, AGIE
♣♣♣♣ Dịch vụ sửa máy cắt dây đồng, máy cắt dây molipden, máy xung điện cực, máy khoan xung♣♣♣♣